捕らえる
とらえる「BỘ」
Bắt gặp
〜を
急襲
して(
人
)を
捕
らえる
Bắt gặp ai đó đang thực hiện hành vi cướp ~
お
互
いの
視線
を
捕
らえる
Bắt gặp ánh nhìn của nhau.
Bắt; bắt giữ
(
人・物
)を
捕
らえる
Bắt (ai, vật)
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Giữ chặt không buông ra
(
人
)の
心
を
強
く
捕
らえる
Giữ chặt trái tim của ai đó.
(
人
)の
手首
を
捕
らえる
Giữ chặt cổ tay của ai đó không buông ra
Giữ; nắm; bắt
魚
を
捕
らえる
Bắt cá
Tìm bắt
犯人
はまだ
捕
らえられない.
Người ta vẫn chưa tìm bắt được tên tội phạm..

Từ đồng nghĩa của 捕らえる
verb
Từ trái nghĩa của 捕らえる
Bảng chia động từ của 捕らえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捕らえる/とらえるる |
Quá khứ (た) | 捕らえた |
Phủ định (未然) | 捕らえない |
Lịch sự (丁寧) | 捕らえます |
te (て) | 捕らえて |
Khả năng (可能) | 捕らえられる |
Thụ động (受身) | 捕らえられる |
Sai khiến (使役) | 捕らえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捕らえられる |
Điều kiện (条件) | 捕らえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捕らえいろ |
Ý chí (意向) | 捕らえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捕らえるな |
捕らえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捕らえる
引っ捕らえる ひっとらえる
bắt giữ; nắm giữ
袖を捕らえる そでをとらえる
để bắt một người bởi tay áo
賊を捕らえる ぞくをとらえる
bắt trộm
泥棒を捕らえる どろぼうをとらえる
bắt trộm, bắt kẻ cướp giật
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
捕える とらえる
giữ; nắm; bắt
捕らえ処 とらえどころ とらえしょ
đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện
捕まえられる つかまえられる
bị bắt.