泥水稼業
どろみずかぎょう「NÊ THỦY GIÁ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Sinh sống bằng nghề buôn hương bán phấn

泥水稼業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥水稼業
泥棒稼業 どろぼうかぎょう
trộm cắp chuyên nghiệp
稼業 かぎょう
việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp
泥水 どろみず でいすい
nước lẫn bùn, nước bùn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
役者稼業 やくしゃかぎょう
nghề diễn viên
行商稼業 ぎょうしょうかぎょう
bán rong
人気稼業 にんきかぎょう
nghề nghiệp phụ thuộc vào sự ủng hộ của công chúng; nghề nghiệp được mọi người yêu thích; nghề giải trí (nghệ sĩ, ca sĩ, diễn viên...)