Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥流 でいりゅう どろりゅう
luồng bùn (khi có núi lửa, lở đất...)
泥地 でいち どろち どろじ
đất bùn
乱泥流 らんでいりゅう らんどろりゅう
dòng nước biển lẫn bùn hoặc cát...
帯地 おびじ
vải (len) obi hoặc vật chất
地帯 ちたい
dải đất
泥炭地 でいたんち
bãi than bùn
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)