泥流
でいりゅう どろりゅう「NÊ LƯU」
☆ Danh từ
Luồng bùn (khi có núi lửa, lở đất...)

泥流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥流
乱泥流 らんでいりゅう らんどろりゅう
dòng nước biển lẫn bùn hoặc cát...
火山泥流 かざんでいりゅう かざんどろりゅう
hiện tượng bùn phun chảy ra từ miệng núi lửa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥 どろ
bùn
泥地 でいち どろち どろじ
đất bùn
泥浴 でいよく
sự tắm bùn