Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
深い ふかい
dày
泥 どろ
bùn
泥臭い どろくさい
hôi bùn; chưa tinh luyện; quê mùa
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
木深い こぶかい
sâu và rậm rạp (rừng...)
奥深い おくふかい おくぶかい
sâu, sâu thẳm; sâu sắc, có ý nghĩa sâu sắc