Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
靴 くつ
giày; dép; guốc
泥 どろ
bùn
赤靴 あかぐつ アカグツ
cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm.
靴裏 くつうら
đế giày
皮靴 かわぐつ
Giày da