注察妄想
ちゅうさつもうそう「CHÚ SÁT VỌNG TƯỞNG」
Ảo tưởng bị theo dõi
注察妄想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注察妄想
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
想察 そうさつ
suy đoán, phỏng đoán, giả định
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh
被害妄想 ひがいもうそう
bị mắc chứng bệnh hoang tuởng.
誇大妄想 こだいもうそう
sự khoác lác; sự phóng đại; chứng hoang tưởng tự đại; khoác lác; phóng đại; hoang tưởng
思想警察 しそうけいさつ
cách sát có nhiệm vụ theo dõi nắm bắt các tư tưởng phản đối hay phê bình thể chể chính trị quốc gia