誇大妄想
こだいもうそう「KHOA ĐẠI VỌNG TƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự khoác lác; sự phóng đại; chứng hoang tưởng tự đại; khoác lác; phóng đại; hoang tưởng
誇大妄想者
Người mắc chứng hoang tưởng tự đại
彼
は
他人
が
彼
に
対
して
陰謀
をたくらんでいるという
誇大妄想
を
抱
いている
Anh ấy bị bệnh hoang tưởng rằng người khác đang toan tính một âm mưu gì đó chống lại mình
誇大妄想
による
暴力行為
Hành vi bạo lực do chứng bệnh hoang tưởng tự đại gây nên

Từ đồng nghĩa của 誇大妄想
noun