注意欠陥多動性障害
ちゅういけっかんたどうせいしょうがい
☆ Danh từ
Rối loạn tăng động thiếu chú ý

注意欠陥多動性障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注意欠陥多動性障害
注意欠陥障害 ちゅういけっかんしょうがい
rối loạn giảm chú ý
注意欠如多動性障害 ちゅういけつじょたどうせいしょうがい
rối loạn tăng động giảm chú ý
注意欠陥 ちゅういけっかん
rối loạn tăng động, giảm chú ý ở người lớn (adhd)
注意力欠如障害 ちゅういりょくけつじょしょうがい
chứng rối loạn giảm chú ý
注意欠如・多動症 ちゅーいけつじょ・たどーしょー
rối loạn tăng động giảm chú ý
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
意識障害 いしきしょうがい
sự rối loạn sự ý thức; sự gây tổn hại ý thức