Kết quả tra cứu 注文処理スループット
Các từ liên quan tới 注文処理スループット
注文処理スループット
ちゅーもんしょりスループット
◆ Số lượng đơn hàng có thể được xử lý trong một đơn vị thời gian
◆ Xuất lượng xử lý đơn hàng
◆ Thông lượng xử lý đơn hàng
Đăng nhập để xem giải thích
ちゅーもんしょりスループット
Đăng nhập để xem giải thích