注文処理スループット
ちゅーもんしょりスループット
Số lượng đơn hàng có thể được xử lý trong một đơn vị thời gian
Xuất lượng xử lý đơn hàng
Thông lượng xử lý đơn hàng
注文処理スループット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注文処理スループット
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
注文処理レイテンシ ちゅーもんしょりレイテンシ
độ trễ xử lý đơn hàng
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
文書処理 ぶんしょしょり
xử lý văn bản
文章処理 ぶんしょうしょり
xử lý văn bản
スループット スループット
thông lượng
欧文ピッチ処理 おうぶんピッチしょり
giãn cách theo tỉ lệ
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)