Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文章処理
ぶんしょうしょり
xử lý văn bản
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
文書処理 ぶんしょしょり
文章 ぶんしょう
đoạn văn (đôi khi chỉ là một câu văn)
注文処理レイテンシ ちゅーもんしょりレイテンシ
độ trễ xử lý đơn hàng
欧文ピッチ処理 おうぶんピッチしょり
giãn cách theo tỉ lệ
注文処理スループット ちゅーもんしょりスループット
số lượng đơn hàng có thể được xử lý trong một đơn vị thời gian
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
「VĂN CHƯƠNG XỨ LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích