文章処理
ぶんしょうしょり「VĂN CHƯƠNG XỨ LÍ」
☆ Danh từ
Xử lý văn bản

文章処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文章処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
文書処理 ぶんしょしょり
xử lý văn bản
文章 ぶんしょう
đoạn văn (đôi khi chỉ là một câu văn)
注文処理レイテンシ ちゅーもんしょりレイテンシ
độ trễ xử lý đơn hàng
欧文ピッチ処理 おうぶんピッチしょり
giãn cách theo tỉ lệ
注文処理スループット ちゅーもんしょりスループット
số lượng đơn hàng có thể được xử lý trong một đơn vị thời gian
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết