注文処理レイテンシ
ちゅーもんしょりレイテンシ
Độ trễ xử lý đơn hàng
注文処理レイテンシ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注文処理レイテンシ
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
注文処理スループット ちゅーもんしょりスループット
số lượng đơn hàng có thể được xử lý trong một đơn vị thời gian
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
レイテンシ レイテンシ
độ trễ
文書処理 ぶんしょしょり
xử lý văn bản
文章処理 ぶんしょうしょり
xử lý văn bản
レイテンシー レイテンシ
độ trễ
欧文ピッチ処理 おうぶんピッチしょり
giãn cách theo tỉ lệ