Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
注文取り ちゅうもんとり
nơi nhận đơn đặt hàng.
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
取消 とりけし
hủy.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
注文先 ちゅうもんさき
nơi đặt hàng.