注文取消
ちゅうもんとりけし「CHÚ VĂN THỦ TIÊU」
Hủy đơn hàng.

注文取消 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注文取消
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
注文取り ちゅうもんとり
nơi nhận đơn đặt hàng.
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
取消 とりけし
hủy.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
IOC注文 アイオーシーちゅうもん
Lệnh IOC (Immediate Or Cancel Order)