注油
ちゅうゆ「CHÚ DU」
Chế dầu vào
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tra dầu; sự bôi trơn.

Bảng chia động từ của 注油
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 注油する/ちゅうゆする |
Quá khứ (た) | 注油した |
Phủ định (未然) | 注油しない |
Lịch sự (丁寧) | 注油します |
te (て) | 注油して |
Khả năng (可能) | 注油できる |
Thụ động (受身) | 注油される |
Sai khiến (使役) | 注油させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 注油すられる |
Điều kiện (条件) | 注油すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 注油しろ |
Ý chí (意向) | 注油しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 注油するな |