Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油用注入器 あぶらようちゅうにゅうき
dụng cụ tiêm dầu
注油 ちゅうゆ
chế dầu vào
油圧機器
dụng cụ thủy lực (bằng dầu)
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
その他注油器 そのほかちゅうゆうつわ
dụng cụ bôi trơn khác.
油冷却機器 ゆれいきゃくきき
dụng cụ làm mát bằng dầu
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.