Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疏注 そちゅう
ghi chú; bình luận; nhận xét; chú thích
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
上疏 じょうそ
Sớ tâu vua
弁疏 べんそ
tha lỗi; sự biện hộ; sự phòng thủ
註疏 ちゅうそ
chân cột, chân tường
疏水 そすい
kênh, sông đào, ống
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)