Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
註
những ghi chú giải thích; chú giải; bình luận
疏水 そすい
kênh, sông đào, ống
上疏 じょうそ
Sớ tâu vua
疏注 そちゅう
ghi chú; bình luận; nhận xét; chú thích
弁疏 べんそ
tha lỗi; sự biện hộ; sự phòng thủ
注疏 ちゅうそ
sự ghi chú chi tiết
傍註
những ghi chú ở lề
詳註
chú thích chi tiết