上疏
じょうそ「THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sớ tâu vua
Báo cáo lên cấp trên

Bảng chia động từ của 上疏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上疏する/じょうそする |
Quá khứ (た) | 上疏した |
Phủ định (未然) | 上疏しない |
Lịch sự (丁寧) | 上疏します |
te (て) | 上疏して |
Khả năng (可能) | 上疏できる |
Thụ động (受身) | 上疏される |
Sai khiến (使役) | 上疏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上疏すられる |
Điều kiện (条件) | 上疏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上疏しろ |
Ý chí (意向) | 上疏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上疏するな |
上疏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上疏
疏水 そすい
kênh, sông đào, ống
註疏 ちゅうそ
chân cột, chân tường
疏注 そちゅう
ghi chú; bình luận; nhận xét; chú thích
弁疏 べんそ
tha lỗi; sự biện hộ; sự phòng thủ
注疏 ちゅうそ
sự ghi chú chi tiết
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
意志の疏通 いしのそつう
lẫn nhau hiểu