Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泰國世界日報
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
日泰 にったい
Nhật Bản và Thái Lan
世界情報インフラ せかいじょうほうインフラ
hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới
世界的 せかいてき
mang tính toàn cầu, toàn thế giới, quốc tế