Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泳力 えいりょく
khả năng bơi
力泳 りきえい
đem hết sức ra bơi; liều mạng bơi
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
認定医 にんていい
bác sĩ đã được chứng nhận
認定証 にんていしょう
giấy chứng nhận
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.