Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
游蛇 ゆうだ ユウダ
rắn nước
浮游 ふゆう
phấp phới; nổi
游魚 ゆうぎょ ゆうさかな
câu cá bơi về bên trong nước
回游 かいゆう
sự di trú (của các loài cá như cá hồi...)
泳動 えいどう
di cư, di chuyển
泳力 えいりょく
khả năng bơi
継泳 けいえい
thi bơi tiếp sức hỗn hợp