Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洋光台駅
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
インドよう インド洋
Ấn độ dương
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
北台西洋 きただいせいよう
bắc đại tây dương.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương