Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洋服 ようふく
âu phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
洋服屋 ようふくや
tiệm bán quần áo Tây
洋服店 ようふくてん
cửa hàng Tây phục
インドよう インド洋
Ấn độ dương
洋服箪笥 ようふくだんす ようふくたんす
tủ áo quần.
洋服掛け ようふくかけ ようふくがけ
cái treo quần áo
洋服を脱ぐ ようふくをぬぐ
cởi quần áo.