Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洋琴
ようきん
pianô, nhẹ
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
琴 きん こと そう
đàn Koto
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
琴線 きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất
月琴 げっきん
đàn nguyệt
「DƯƠNG CẦM」
Đăng nhập để xem giải thích