Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
琴線
きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất
心の琴線 こころのきんせん
những tình cảm sâu sắc nhất; những tình cảm từ tận đáy tâm hồn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
琴 きん こと そう
đàn Koto
「CẦM TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích