Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洋画特別席
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別席 とくべつせき
cái ghế đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
席画 せきが
tùy hứng vẽ bình tĩnh ở (tại) một sự thu nhặt
別席 べっせき
chỗ ngồi khác
洋画 ようが
bức tranh kiểu tây.
特等席 とくとうせき
cái ghế đặc biệt; cái ghế hộp
特別 とくべつ
đặc biệt