洒々落々
しゃしゃらくらく「SÁI LẠC」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Tự do và dễ dàng

洒々落々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洒々落々
磊々落々 らいらいらくらく
openhearted, unaffected, free and easy
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt