洗い分ける
あらいわける
☆ Động từ nhóm 2
Rửa riêng, giặt riêng

Bảng chia động từ của 洗い分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 洗い分ける/あらいわけるる |
Quá khứ (た) | 洗い分けた |
Phủ định (未然) | 洗い分けない |
Lịch sự (丁寧) | 洗い分けます |
te (て) | 洗い分けて |
Khả năng (可能) | 洗い分けられる |
Thụ động (受身) | 洗い分けられる |
Sai khiến (使役) | 洗い分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 洗い分けられる |
Điều kiện (条件) | 洗い分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 洗い分けいろ |
Ý chí (意向) | 洗い分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 洗い分けるな |