ふるい分ける
ふるいわける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Sàng sảy.

Bảng chia động từ của ふるい分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ふるい分ける/ふるいわけるる |
Quá khứ (た) | ふるい分けた |
Phủ định (未然) | ふるい分けない |
Lịch sự (丁寧) | ふるい分けます |
te (て) | ふるい分けて |
Khả năng (可能) | ふるい分けられる |
Thụ động (受身) | ふるい分けられる |
Sai khiến (使役) | ふるい分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ふるい分けられる |
Điều kiện (条件) | ふるい分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | ふるい分けいろ |
Ý chí (意向) | ふるい分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | ふるい分けるな |