Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗い晒す あらいざらす
phai màu do giặt nhiều lần
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
晒し さらし
tẩy trắng; tẩy trắng bông
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
晒 さらし
晒し粉 さらしこ
vôi clorua
恥晒し はじさらし
sự ô nhục
晒し者 さらししゃ
người bị làm cho xấu hổ trước nhiều người