Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集録 しゅうろく
sự biên soạn ( thu thập tài liệu và ghi chép lại)
冤 えん
lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
冤枉 えんおう
Nỗi oan; sự oan uổng.
冤罪 えんざい
oan; oan uổng; oan ức
雪冤 せつえん
Sự giải tội, sự bào chữa, Sự tuyên bố vô tội
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp