Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗車スポンジ
せんしゃスポンジ
bọt rửa xe hơi
bọt rửa xe
洗車スポンジ/ブラシ せんしゃスポンジ/ブラシ
bọt rửa xe/chổi rửa xe
洗車スポンジ(柄付き) せんしゃスポンジ(がらつき)
bọt rửa xe (có tay cầm)
洗車用PVAスポンジ/セーム せんしゃようPVAスポンジ/セーム
bọt biển pva/sem cho việc rửa xe
スポンジ スポンジ
miếng xốp; miếng bọt biển; xốp.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
洗車 せんしゃ
sự rửa xe ô tô
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
Đăng nhập để xem giải thích