Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗車機
せんしゃき
Máy rửa xe
洗車機用洗剤 せんしゃきようせんざい
chất tẩy rửa dành cho máy rửa xe
洗車用洗浄機 せんしゃようせんじょうき
máy rửa xe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
洗車 せんしゃ
sự rửa xe ô tô
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
「TẨY XA KI」
Đăng nhập để xem giải thích