Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洛東江駅
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
洛中洛外 らくちゅうらくがい
trong và xung quanh khu vực Kyoto
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
洛中洛外図 らくちゅうらくがいず
tranh nội thành và ngoại thành Kyoto (một thể loại tranh phong cảnh Nhật Bản được sáng tác trong thời kỳ Muromachi và kéo dài đến thời Edo)