Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洛陽名園記
記名 きめい
chữ ký; ghi tên; ký tên; đăng ký
記法名 きほうめい
tên ký hiệu
記述名 きじゅつめい
tên mô tả
無記名 むきめい
Việc không viết tên mình
記名株 きめいかぶ
đăng ký kho
洛中洛外 らくちゅうらくがい
trong và xung quanh khu vực Kyoto
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình