Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無記名株 むきめいかぶ
một kho mang
無記名株式 むきめいかぶしき
cổ phiêu vô danh.
記名 きめい
chữ ký; ghi tên; ký tên; đăng ký
記法名 きほうめい
tên ký hiệu
記述名 きじゅつめい
tên mô tả
無記名 むきめい
Việc không viết tên mình
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
株主名簿 かぶぬしめーぼ
danh sách cổ đông