洞
ほら「ĐỖNG」
☆ Danh từ
Hang; động.
洞窟
を
脱出
!
Thoát khỏi hang động!
洞窟
から
大
きな
猿
が
現
れると、
彼
らはびっくりしてにげていった。
Khi một con vượn lớn chui ra khỏi hang, chúng sợ hãi và bỏ chạy.
洞窟
からうつろに
反響
する
音
を
耳
にした。
Chúng tôi nghe thấy những âm thanh trống rỗng từ trong hang.

Từ đồng nghĩa của 洞
noun