洞[性]徐脈
どうせいじょみゃく
☆ Danh từ
Nhịp tim chậm
洞性徐脈
は
通常
、
無症状
だが、
重症
の
場合
はめまいや
失神
を
引
き
起
こすことがある。
Nhịp tim chậm thường không có triệu chứng, nhưng trong trường hợp nghiêm trọng, có thể gây chóng mặt hoặc ngất xỉu.
洞[性]徐脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洞[性]徐脈
洞性徐脈 どうせいじょみゃく
nhịp xoang chậm
徐脈 じょみゃく
tình trạng nhịp mạch giảm (dưới 60 nhịp / phút)
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
洞性頻脈 どうせいひんみゃく
nhịp nhanh xoang
洞[性]頻脈 ほら[せー]ひんみゃく
sinus tachycardia
洞性不整脈 どうせいふせいみゃく
loạn nhịp xoang
徐徐 そろそろ
dần dần.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian