洞[性]頻脈
ほら[せー]ひんみゃく
Sinus tachycardia
洞[性]頻脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洞[性]頻脈
洞性頻脈 どうせいひんみゃく
nhịp nhanh xoang
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
頻脈 ひんみゃく
tim đập nhanh
上室性頻脈 じょーしつせーひんみゃく
nhịp tim nhanh trên thất (supraventricular tachycardia - svt)
洞性徐脈 どうせいじょみゃく
nhịp xoang chậm
洞[性]徐脈 どうせいじょみゃく
Nhịp tim chậm
洞性不整脈 どうせいふせいみゃく
loạn nhịp xoang
体位性頻脈症候群 たいいせーひんみゃくしょーこーぐん
nhịp tim nhanh tư thế đứng (pots)