Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
房室結節 ぼうしつけっせつ
nút nhĩ thất
洞結節 どうけっせつ
nút xoang, nút trung tâm
結節 けっせつ
thắt nút; nút nhỏ
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
洞房ブロック ほらぼーブロック
block xoang
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アショフ結節 アショフけっせつ
nốt aschoff, hạt aschoff