Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洞窟 どうくつ
hang động.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
洞窟療法 どーくつりょーほー
liệu pháp gia tố
洞窟潜水 どうくつせんすい
lặn trong hang động đầy nước
非生物合成 ひせーぶつごーせー
tổng hợp phi sinh học
合成生物学 ごーせーせーぶつがく
sinh học tổng hợp
燃焼生成物 ねんしょーせーせーぶつ
sản phẩm đốt cháy