Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洞院家
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家畜病院 かちくびょういん
bệnh viện cho gia súc
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
国家計画院 こっかけいかくいん
viện thiết kế quốc gia.
国家行政学院 こっかぎょうせいがくいん
học viện hành chính quốc gia.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.