Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青洟 あおばな
nước mũi xanh (thường có ở trẻ em)
水洟 みずばな
dễ rên rự và than vãn; yếu đuối
洟垂らし はなたらし
<Mỹ>
洟垂れ小僧 はなたれこぞう
đứa bé nước mũi chảy thò lò; người ít kinh nghiệm, lính mới