洟垂らし
はなたらし「THÙY」

洟垂らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洟垂らし
洟垂れ小僧 はなたれこぞう
đứa bé nước mũi chảy thò lò; người ít kinh nghiệm, lính mới
洟 はな
sổ mũi; nước nhầy mũi; mũi thò lò
垂らし たらし
nhỏ giọt, thả
青洟 あおばな
nước mũi xanh (thường có ở trẻ em)
水洟 みずばな
dễ rên rự và than vãn; yếu đuối
鼻垂らし はなたらし
trẻ sổ mũi
女垂らし おんなたらし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
垂らす たらす
để chảy nhỏ giọt; làm tràn; làm đổ; đánh đổ