洟垂れ小僧
はなたれこぞう
☆ Danh từ
Đứa bé nước mũi chảy thò lò; người ít kinh nghiệm, lính mới

洟垂れ小僧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洟垂れ小僧
洟垂らし はなたらし
<Mỹ>
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
カメラ小僧 カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
洟 はな
sổ mũi; nước nhầy mũi; mũi thò lò
腕白小僧 わんぱくこぞう
cậu bé nghịch ngợm
小僧っ子 こぞっこ
người mới vào nghề, lính mới, người chưa có kinh nghiệm