Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津の國屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
対の屋 たいのや
side house (to the east, west, or north of a main residence; home to women, children and servants)
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
真経津の鏡 まふつのかがみ
mirror