Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津名港
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
津津 しんしん
như brimful
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
津 つ
bến cảng; hải cảng
港 みなと こう
cảng.
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori