Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津守眞
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
駄津 だつ ダツ
cá nhói (có nơi ghi cá nhái) (họ Belonidae)