Các từ liên quan tới 津島岩松インターチェンジ
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
松脂岩 しょうしがん
pitchstone
津島派 つしまは
Tsushima Faction (of the LDP)
秋津島 あきつしま
tên gọi xưa của Nhật Bản
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)