Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
津島派 つしまは
Tsushima Faction (of the LDP)
秋津島 あきつしま
tên gọi xưa của Nhật Bản
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
二強雄蕊 にきょうゆうずい
nhị hoa hai dài hai ngắn
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.